
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 18-09-2019 | Kaynasli Belediyespor | Beyköy Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2022 | Beyköy Belediyespor | Serdivanspor | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2023 | Serdivanspor | Inegol Kafkas Genclik | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2024 | Inegol Kafkas Genclik | Corum Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2024 | Corum Belediyespor | Usakspor | - | Cho thuê |
| 14-01-2025 | Usakspor | Corum Belediyespor | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2025 | Corum Belediyespor | Iğdır FK | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Iğdır FK | Corum Belediyespor | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30-11-2025 13:00 | Bodrum FK | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 03-11-2025 17:00 | Erokspor | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 29-10-2025 12:30 | Corum Belediyespor | Kutahyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26-10-2025 13:00 | Corum Belediyespor | Boluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2025 16:00 | Atakas Hatayspor | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-05-2025 13:00 | Iğdır FK | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21-04-2025 17:00 | Iğdır FK | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-04-2025 14:00 | Iğdır FK | Istanbulspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 01-03-2025 13:00 | Iğdır FK | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-02-2025 10:30 | Erzurum BB | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu