
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | CFR Cluj U19 | Minaur Baia Mare | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Minaur Baia Mare | ACS Bucovina Pojorata | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2016 | ACS Bucovina Pojorata | Academica Clinceni | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Academica Clinceni | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | CFR Cluj | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2019 | FC Universitatea Cluj | CS Muncitorul Resita | - | Cho thuê |
| 31-12-2019 | CS Muncitorul Resita | FC Universitatea Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-08-2020 | FC Universitatea Cluj | ACS Comuna Recea | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | ACS Comuna Recea | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Petrolul Ploiesti | Corvinul Hunedoara | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Corvinul Hunedoara | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-11-2025 13:00 | Hermannstadt | UTA Arad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-11-2025 13:00 | UTA Arad | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-11-2025 15:30 | CS Universitatea Craiova | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-11-2025 13:30 | UTA Arad | Metaloglobus | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Romania | 30-10-2025 15:00 | UTA Arad | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-10-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-10-2025 14:30 | UTA Arad | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-09-2025 12:00 | UTA Arad | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-09-2025 15:15 | CFR Cluj | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 13-09-2025 13:00 | UTA Arad | Arges | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian cup winner | 1 | 23/24 |
| Top scorer | 2 | 23/24 20/21 |
| Romanian Liga 3 champion | 1 | 22/23 |
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 21/22 |
| Romanian champion | 1 | 17/18 |