
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Vojvodina U15 | Vojvodina U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Vojvodina U17 | Vojvodina U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2017 | Vojvodina U19 | Cukaricki U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | Cukaricki U19 | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | FK Čukarički | Novi Pazar | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Novi Pazar | FK Čukarički | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2021 | FK Čukarički | Arda | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2022 | Arda | Novi Pazar | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2023 | Novi Pazar | Aberdeen | 0.23M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-02-2025 | Aberdeen | Novi Pazar | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Novi Pazar | Aberdeen | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-11-2025 16:30 | Korona Kielce | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Montenegro | Croatia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 19:45 | Gibraltar | Montenegro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-11-2025 13:45 | Korona Kielce | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-10-2025 19:30 | Piast Gliwice | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 08-09-2025 18:45 | Croatia | Montenegro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 25-05-2025 17:00 | OFK Beograd | Novi Pazar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 17-05-2025 16:30 | Novi Pazar | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 10-05-2025 18:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 04-05-2025 15:00 | Novi Pazar | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |