
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | - | KACM Marrakech | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2019 | KACM Marrakech | LOSC Lille B | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2020 | LOSC Lille B | Mouscron Peruwelz | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Mouscron Peruwelz | LOSC Lille B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | LOSC Lille B | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2023 | Sochaux | AJ Auxerre | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2025 | AJ Auxerre | Radomiak Radom | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Radomiak Radom | AJ Auxerre | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | Omonia Nicosia FC | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Lausanne Sports | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | FC Drita | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | Omonia Nicosia FC | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-05-2025 15:30 | Radomiak Radom | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-05-2025 16:00 | Stal Mielec | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-05-2025 12:45 | Radomiak Radom | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-05-2025 10:15 | Piast Gliwice | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-04-2025 15:30 | Radomiak Radom | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-04-2025 10:15 | Puszcza Niepolomice | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French 2nd tier champion | 1 | 23/24 |