
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | - | 1.FC Magdeburg U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | 1.FC Magdeburg U17 | 1.FC Magdeburg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | 1.FC Magdeburg U19 | 1. FC Magdeburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | 1. FC Magdeburg | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Hansa Rostock | FSV Zwickau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FSV Zwickau | Free player | - | Giải phóng |
| 14-09-2023 | Free player | Carl Zeiss Jena | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 28-08-2024 16:00 | Carl Zeiss Jena | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 16-03-2024 15:00 | Carl Zeiss Jena | Rot-Weiss Erfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thuringia Cup winner | 1 | 23/24 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 20/21 |
| Mecklenburg-Western Pomerania Cup winner | 1 | 19/20 |
| Saxony-Anhalt Cup winner | 4 | 17/18 16/17 13/14 12/13 |
| German 3. Liga Champion | 1 | 17/18 |
| German Regionalliga Northeast Champion | 1 | 14/15 |