
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Celtic U17 | Celtic U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2014 | Celtic U20 | Falkirk | - | Cho thuê |
| 04-05-2014 | Falkirk | Celtic U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Celtic U20 | Celtic FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Celtic FC | Motherwell | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2017 | Motherwell | Inverness | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Inverness | Ross County | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2020 | Ross County | Ayr United | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2022 | Ayr United | Dunfermline Athletic | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhất Scotland | 25-11-2025 19:45 | Alloa Athletic | Inverness | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 22-11-2025 17:30 | Inverness | Queen of South | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 08-11-2025 15:00 | Inverness | Cove Rangers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 01-11-2025 15:00 | Inverness | Montrose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 25-10-2025 14:00 | Peterhead | Inverness | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 18-10-2025 14:00 | Inverness | Kelty Hearts | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 16-08-2025 14:00 | Inverness | Stenhousemuir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 15-07-2025 18:45 | Inverness | Elgin City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 02-04-2025 18:45 | Dunfermline Athletic | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 29-03-2025 15:00 | Ayr United | Dunfermline Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish Challenge Cup winner | 1 | 17/18 |
| Scottish champion | 1 | 12/13 |
| Scottish cup winner | 1 | 12/13 |
| Europa League participant | 1 | 11/12 |