
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FK Kozara Gradiska | NK Siroki Brijeg | 0.02M € | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | NK Siroki Brijeg | Dinamo Zagreb | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2011 | Dinamo Zagreb | NK Siroki Brijeg | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | NK Siroki Brijeg | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Dinamo Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Dinamo Zagreb | NK Siroki Brijeg | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | NK Siroki Brijeg | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Dinamo Zagreb | HSK Zrinjski Mostar | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | HSK Zrinjski Mostar | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2016 | Dinamo Zagreb | Slaven Belupo | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Slaven Belupo | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2017 | Dinamo Zagreb | FK Zeljeznicar | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2018 | FK Zeljeznicar | Partizan Belgrade | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-10-2019 | Partizan Belgrade | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2020 | CS Universitatea Craiova | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2022 | Borac Banja Luka | Ohod | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Ohod | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Borac Banja Luka | Free player | - | Giải phóng |
| 02-03-2023 | Free player | Zadar | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2023 | Zadar | Eolikos Mytilinis | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2024 | Eolikos Mytilinis | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 17-12-2023 11:00 | Aiolikos Mytilene | Kozani F.S. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-12-2023 13:00 | AEK Athens B | Aiolikos Mytilene | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Macedonian cup winner | 1 | 24/25 |
| Bosnian-Herzegovinian champion | 2 | 20/21 15/16 |
| Player of the Year | 2 | 20/21 17/18 |
| Serbian cup winner | 1 | 18/19 |
| Bosnian-Herzegovinian cup winner | 1 | 17/18 |