
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | SDYuShOR Smena St. Petersburg | Spartak Nalchik II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Spartak Nalchik II | Spartak Nalchik | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Spartak Nalchik | FK Nizhniy Novgorod (- 2012) | - | Cho thuê |
| 30-12-2009 | FK Nizhniy Novgorod (- 2012) | Spartak Nalchik | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Spartak Nalchik | CSKA Moscow | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2014 | CSKA Moscow | Mordovya Saransk | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Mordovya Saransk | CSKA Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | CSKA Moscow | FK Ufa | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | FK Ufa | CSKA Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-02-2022 | CSKA Moscow | FC Kairat Almaty | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-07-2024 | FC Kairat Almaty | Free player | - | Giải phóng |
| 13-09-2024 | Free player | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh champion | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 17/18 |
| Champions League participant | 4 | 17/18 15/16 13/14 11/12 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| Russian champion | 1 | 16 |
| Russian cup winner | 1 | 13 |