
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Barnet U18 | Barnet | - | Ký hợp đồng |
| 27-10-2016 | Barnet | Hampton Richmond Borough | - | Cho thuê |
| 09-12-2016 | Hampton Richmond Borough | Barnet | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2020 | Barnet | Peterborough United | 0.57M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Peterborough United | Ipswich Town | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 28-11-2025 20:00 | Oxford United | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-11-2025 19:45 | Hull City | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 15:00 | Ipswich Town | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 14:00 | Hungary | Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 19:45 | Ireland | Portugal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 15:00 | Swansea City | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 04-11-2025 19:45 | Ipswich Town | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Queens Park Rangers | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 11:30 | Ipswich Town | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 18:45 | Ipswich Town | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |