
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Malmö FF U19 | Angelholms FF | - | Cho thuê |
| 01-01-2011 | Malmö FF U19 | Angelholms FF | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Angelholms FF | Malmö FF U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Malmö FF U19 | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2011 | Malmö FF U19 | Malmo FF | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2011 | Malmo FF | Angelholms FF | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2012 | Malmo FF | Angelholms FF | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 11-02-2015 | Angelholms FF | FC Rosengard | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2015 | Angelholms FF | Rosengård | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 25-01-2016 | FC Rosengard | Global FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2016 | Rosengård | Global FC | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2016 | Global FC | Melaka United | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2017 | Global FC | Melaka United | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 23-01-2017 | Melaka United | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-03-2017 | Melaka United | United City FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2017 | Free agent | United City FC | - | Chuyển nhượng tự do |
| 14-08-2019 | United City FC | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2019 | United City FC | Persib Bandung | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 16-03-2021 | Persib Bandung | United City FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2022 | United City FC | Negeri Sembilan | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2023 | Negeri Sembilan | Terengganu FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Terengganu FC | Free player | - | Giải phóng |
| 31-08-2024 | Free player | One Taguig FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 4 | 23/24 18/19 17/18 16/17 |
| AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |