
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Celtic U17 | Celtic U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Celtic U20 | Celtic FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | Midtjylland | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 02-11-2025 14:00 | Celtic FC | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 29-10-2025 19:45 | Celtic FC | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 26-10-2025 12:00 | Heart of Midlothian | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 19-10-2025 11:00 | Dundee | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 05-10-2025 14:00 | Celtic FC | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | Celtic FC | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-09-2025 19:00 | Crvena Zvezda | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 14-09-2025 14:00 | Kilmarnock | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 31-08-2025 11:00 | Rangers | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish league cup winner | 8 | 24/25 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 16/17 14/15 |
| Scottish champion | 13 | 24/25 23/24 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Scottish cup winner | 8 | 23/24 22/23 19/20 18/19 17/18 16/17 12/13 10/11 |
| Champions League participant | 10 | 23/24 22/23 19/20 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 10/11 |
| Europa League participant | 8 | 21/22 19/20 18/19 17/18 15/16 14/15 11/12 10/11 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Player of the Year | 1 | 18/19 |
| Best young player | 1 | 12 |