
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | - | Chelsea FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2015 | Chelsea U23 | Stade Rennais FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Stade Rennais FC | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2016 | Chelsea U23 | Granada CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Granada CF | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-08-2017 | Chelsea U23 | Birmingham City | - | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Birmingham City | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2018 | Chelsea U23 | Sassuolo | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-01-2022 | Sassuolo | Atalanta | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Atalanta | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Sassuolo | Atalanta | 22M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-07-2023 | Atalanta | OGC Nice | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 30-11-2025 16:15 | Lorient | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 21-11-2025 19:45 | OGC Nice | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 09-11-2025 16:15 | Metz | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | OGC Nice | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 01-11-2025 16:00 | Paris Saint Germain | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 18:00 | OGC Nice | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 26-10-2025 16:15 | Stade Rennais FC | OGC Nice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | RC Celta | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 18-10-2025 15:00 | OGC Nice | Lyon | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | Fenerbahce | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup winner | 1 | 24 |
| Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| English FA Youth Cup winner | 1 | 14/15 |
| UEFA Youth League Winner | 1 | 14/15 |
| U21 Premier League champion | 1 | 13/14 |