
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-09-2011 | FC Basel 1893 U16 | Tottenham Hotspur U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Tottenham Hotspur U18 | Tottenham Hotspur U23 | - | Ký hợp đồng |
| 15-10-2014 | Tottenham Hotspur U23 | Middlesbrough | - | Cho thuê |
| 14-01-2015 | Middlesbrough | Tottenham Hotspur U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2015 | Tottenham Hotspur U23 | Charlton Athletic | - | Cho thuê |
| 30-05-2015 | Charlton Athletic | Tottenham Hotspur U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2016 | Tottenham Hotspur U23 | SV Werder Bremen | 0.33M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Crvena Zvezda | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 23-11-2025 15:00 | Habitpharm Javor | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | Crvena Zvezda | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 26-10-2025 16:00 | Radnicki Nis | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Andorra | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Serbia | Albania | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | FC Porto | Crvena Zvezda | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-09-2025 19:00 | Crvena Zvezda | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 20-09-2025 15:00 | Partizan Belgrade | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | Serbia | England | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| Under 20 World Champion | 1 | 15 |
| Europa League participant | 2 | 14/15 13/14 |
| European Under-19 participant | 1 | 14 |
| Under 19 European Champion | 1 | 13 |