
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-10-2007 | SV Strassgang Youth | SK Sturm Graz Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | SK Sturm Graz Youth | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | Sturm Graz (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Sturm Graz (Youth) | SV Lebring | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | SV Lebring | SC Gleisdorf | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | SC Gleisdorf | DSV Leoben | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | DSV Leoben | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2025 | FC Viktoria Plzen | Grazer AK | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Grazer AK | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 30-11-2025 14:30 | FC Viktoria Plzen | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | FC Viktoria Plzen | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 28-09-2025 16:30 | FC Viktoria Plzen | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-08-2025 18:45 | Rangers | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2025 19:00 | Servette | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 26-07-2025 15:00 | FC Viktoria Plzen | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 23-05-2025 17:30 | WSG Tirol | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 17-05-2025 15:00 | Grazer AK | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 10-05-2025 15:00 | Rheindorf Altach | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 02-05-2025 17:30 | Grazer AK | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu