
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Lambaréné Athletic Club | FC 105 Libreville | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | AS Pélican | FC 105 Libreville | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | C.A.Bizertin | Al Wakrah SC | 0.34M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-07-2018 | Al Wakrah SC | USM Alger | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2019 | USM Alger | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2020 | Beerschot Wilrijk | FC Neftci Baku | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | FC Neftci Baku | Beerschot Wilrijk | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2021 | Beerschot Wilrijk | Chateauroux | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Chateauroux | Beerschot Wilrijk | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2021 | Beerschot Wilrijk | Bengaluru FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2023 | Bengaluru FC | Free player | - | Giải phóng |
| 21-09-2023 | Free player | Becamex Binh Duong | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2024 | Becamex Binh Duong | Hong Linh Ha Tinh | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2024 | Hong Linh Ha Tinh | USM Khenchela | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 09-09-2024 16:00 | Uganda | Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Durand Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Azerbaijani champion | 1 | 20/21 |
| Belgian Second League Champion | 1 | 19/20 |
| Algerian champion | 1 | 18/19 |