
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Jacksonville Armada FC U-23 | Atlanta United Academy | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2019 | Atlanta United Academy | Atlanta United FC II | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Atlanta United FC II | Atlanta United Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-03-2020 | Atlanta United Academy | Atlanta United FC II | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Atlanta United FC II | Atlanta United Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2020 | Atlanta United Academy | Wake Forest Demon Deacons (Wake Forest University) | - | Ký hợp đồng |
| 14-12-2023 | Wake Forest Demon Deacons (Wake Forest University) | Atlanta United | - | Ký hợp đồng |
| 20-12-2023 | Atlanta United | DC United | 0.114M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 11-10-2025 20:00 | Detroit City | Loudoun United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 04-10-2025 21:00 | Loudoun United | Birmingham Legion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 28-09-2025 21:00 | Loudoun United | Tampa Bay Rowdies | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 16-07-2025 23:30 | Charlotte FC | DC United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-06-2025 23:30 | DC United | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 15-06-2025 01:30 | Real Salt Lake | DC United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 07-06-2025 23:30 | DC United | Chicago Fire | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 24-05-2025 23:30 | DC United | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Mỹ Mở rộng | 21-05-2025 23:30 | DC United | Charlotte FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 18-05-2025 00:30 | Nashville | DC United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu