
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | CA Independiente de Neuquen | Alvarado Mar del Plata | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2020 | Alvarado Mar del Plata | Ayacucho Futbol Club | - | Ký hợp đồng |
| 03-03-2021 | Ayacucho Futbol Club | Club Atletico Guemes | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2022 | Club Atletico Guemes | Chaco For Ever | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2023 | Chaco For Ever | Union Magdalena | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Union Magdalena | Free player | - | Giải phóng |
| 02-01-2024 | Free player | Chaco For Ever | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2025 | Chaco For Ever | Club Cipolletti | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 19-10-2024 20:05 | Chaco For Ever | Aldosivi Mar del Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 13-10-2024 21:00 | Estudiantes Rio Cuarto | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 05-10-2024 20:45 | Chaco For Ever | Colon de Santa Fe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 29-09-2024 18:30 | Almirante Brown | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 07-09-2024 20:00 | Chaco For Ever | Deportivo Madryn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 31-08-2024 00:10 | Atletico Rafaela | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 25-08-2024 19:00 | Chaco For Ever | San Telmo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 18-08-2024 00:10 | Chaco For Ever | San Martin Tucuman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 03-08-2024 20:00 | Chaco For Ever | Almagro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 19-07-2024 23:10 | Chaco For Ever | Temperley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu