
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | São Paulo FC Formação | Sao PauloU17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Sao PauloU17 | São Paulo FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | São Paulo FC U20 | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2014 | Sao Paulo | CA Sorocaba (SP) (-2017) | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | CA Sorocaba (SP) (-2017) | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2017 | Sao Paulo | Bahia | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Bahia | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Sao Paulo | Moreirense | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Moreirense | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Sao Paulo | Rio Ave | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2021 | Rio Ave | Sporting CP | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Sporting CP | Rio Ave | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Rio Ave | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 30-11-2025 18:00 | Sporting CP | CF Estrela Amadora SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-11-2025 20:00 | Sporting CP | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 08-11-2025 20:30 | Santa Clara | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | 28-10-2025 20:15 | Sporting CP | Alverca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 26-10-2025 18:00 | CD Tondela | Sporting CP | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | Sporting CP | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 18-09-2025 19:00 | Sporting CP | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 25-05-2025 16:15 | Benfica | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 17-05-2025 17:00 | Sporting CP | Vitoria Guimaraes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 10-05-2025 17:00 | Benfica | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Portuguese cup winner | 1 | 25 |
| Portuguese champion | 3 | 24/25 23/24 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Portuguese Super Cup winner | 1 | 22 |
| Portuguese league cup winner | 1 | 21/22 |
| Defender of the Year | 1 | 21/22 |