
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | SV Eintracht Eisenberg Jugend | FC Carl Zeiss Jena Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FC Carl Zeiss Jena Youth | RasenBallsport Leipzig Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | RasenBallsport Leipzig Youth | RasenBallsport Leipzig U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | RasenBallsport Leipzig U17 | Dynamo Dresden U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | RasenBallsport Leipzig U17 | Dynamo Dresden U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Dynamo Dresden U19 | Carl Zeiss Jena | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 28-08-2024 16:00 | Carl Zeiss Jena | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 27-02-2024 18:00 | Eilenburg | Carl Zeiss Jena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 24-02-2024 12:00 | FSV luckenwalde | Carl Zeiss Jena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 28-01-2024 12:30 | Greifswalder FC | Carl Zeiss Jena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 19-12-2023 18:00 | Carl Zeiss Jena | FSV Zwickau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thuringia Cup winner | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 17/18 |
| German Under-17 Bundesliga North/North-east champion | 2 | 14/15 13/14 |