
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Rodez Aveyron Football B | Rodez Aveyron | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Rodez Aveyron | Dijon | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Dijon | Sporting CP | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-10-2020 | Sporting CP | Besiktas JK | 0.2M € | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Besiktas JK | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2021 | Sporting CP | Besiktas JK | 0.3M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Besiktas JK | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Sporting CP | Besiktas JK | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-01-2024 | Besiktas JK | OGC Nice | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | OGC Nice | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2024 | Besiktas JK | CD Leganes | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2025 19:00 | Atletico Madrid | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 03-10-2025 19:00 | CA Osasuna | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2025 19:00 | Real Betis | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 20-09-2025 16:30 | Villarreal CF | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 14-09-2025 16:30 | CA Osasuna | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 31-08-2025 17:30 | RCD Espanyol de Barcelona | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-08-2025 15:00 | CA Osasuna | Valencia CF | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-08-2025 19:00 | Real Madrid | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 11-05-2025 12:00 | CD Leganes | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-04-2025 17:00 | CD Leganes | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Turkish Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Turkish champion | 1 | 20/21 |
| Turkish cup winner | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |