
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2013 | Pepsi Football Academy | Brooke House Football Academy | - | Ký hợp đồng |
| 16-12-2015 | Brooke House Football Academy | MSK Zilina B | Free | Ký hợp đồng |
| 16-07-2017 | MSK Zilina B | Slavia Sofia | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Slavia Sofia | Free player | - | Giải phóng |
| 14-08-2019 | Free player | Alsancak Yesilova SK | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2021 | Free player | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2022 | Uthai Thani Forest | Krabi FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-06-2023 | Uthai Thani Forest | Free player | - | Giải phóng |
| 22-06-2023 | Krabi FC | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2024 | Uthai Thani Forest | Khaitan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 29-11-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-11-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-11-2025 11:30 | Bangkok United FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-10-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 17-08-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-05-2024 12:00 | Uthai Thani Forest | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 13-05-2024 11:30 | Lamphun Warriors | Uthai Thani Forest | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 03-05-2024 12:00 | Uthai Thani Forest | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-04-2024 12:00 | Sukhothai | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-04-2024 11:30 | BEC Tero Sasana | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thai Third League Champion | 1 | 22 |
| Bulgarian cup winner | 1 | 17/18 |