
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | AD Carmelita Youth | AD Carmelita | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AD Carmelita | AD San Carlos | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | AD San Carlos | AD Carmelita | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | AD Carmelita | Deportivo Saprissa | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Deportivo Saprissa | AD Carmelita | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | AD Carmelita | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2024 | Deportivo Saprissa | Estoril | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Estoril | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 08-11-2025 15:30 | Alverca | Rio Ave | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 17-05-2025 17:00 | Estoril | CF Estrela Amadora SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 04-04-2025 19:15 | AVS Futebol SAD | Estoril | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 30-03-2025 17:00 | Estoril | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 16-03-2025 15:30 | FC Arouca | Estoril | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 20-10-2024 14:00 | Lusitano Evora | Estoril | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 28-02-2024 01:15 | Philadelphia Union | Deportivo Saprissa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 21-02-2024 03:05 | Deportivo Saprissa | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 03-02-2024 02:00 | Costa Rica | El Salvador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa América participant | 1 | 24 |
| Costa Rican champion Verano | 2 | 23/24 22/23 |
| Costa Rican champion Invierno | 2 | 23/24 22/23 |
| CONCACAF Champions League participant | 3 | 23/24 21/22 19/20 |
| Costa Rican Recopa Winner | 1 | 23/24 |
| Goalkeeper of the season | 2 | 23/24 22/23 |
| Gold Cup participant | 1 | 23 |
| CONCACAF Central American Cup Participant | 1 | 23 |
| Costa Rican Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |