
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-07-2009 | Eastbourne Town | Exeter City | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2009 | Exeter City | Sutton United | - | Cho thuê |
| 20-01-2010 | Sutton United | Exeter City | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2010 | Exeter City | Forest Green Rovers | - | Cho thuê |
| 30-10-2010 | Forest Green Rovers | Exeter City | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Exeter City | Eastbourne Borough | - | Cho thuê |
| 30-01-2011 | Eastbourne Borough | Exeter City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Exeter City | Forest Green Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Forest Green Rovers | Tranmere Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Tranmere Rovers | Ipswich Town | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2022 | Ipswich Town | Barnsley | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2023 | Barnsley | Oldham Athletic | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:00 | Port Vale | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-11-2025 15:00 | Crawley Town | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Fleetwood Town | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Fleetwood Town | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 14:00 | Cheltenham Town | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 11:30 | Cambridge United | Fleetwood Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 14:00 | Fleetwood Town | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 06-09-2025 14:00 | Notts County | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 02-09-2025 18:00 | Fleetwood Town | Accrington Stanley | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 11:30 | Barrow | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 18/19 |
| Player of the Year | 1 | 18/19 |