
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2006 | Chelsea U23 | Bournemouth AFC | - | Cho thuê |
| 28-02-2007 | Bournemouth AFC | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2007 | Chelsea U23 | Scunthorpe United | - | Cho thuê |
| 30-04-2008 | Scunthorpe United | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-08-2008 | Chelsea U23 | Southampton | - | Cho thuê |
| 31-12-2008 | Southampton | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2009 | Chelsea U23 | Watford | - | Cho thuê |
| 30-05-2009 | Watford | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-08-2009 | Chelsea U23 | Coventry City | - | Cho thuê |
| 30-12-2009 | Coventry City | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2010 | Chelsea U23 | Burnley | - | Cho thuê |
| 30-05-2010 | Burnley | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2010 | Chelsea U23 | Burnley | - | Cho thuê |
| 30-05-2011 | Burnley | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2011 | Chelsea U23 | Southampton | 0.84M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2015 | Southampton | Swansea City | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-07-2017 | Swansea City | Burnley | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Burnley | Free player | - | Giải phóng |
| 02-10-2024 | Free player | Burnley U23 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 19-05-2024 15:00 | Burnley | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 24-02-2024 15:00 | Crystal Palace | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 12-01-2024 19:45 | Burnley | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
| Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |
| European Under-21 participant | 1 | 11 |
| European Under-19 participant | 1 | 09 |