
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-03-2016 | Philadelphia Union Academy | Philadelphia Union II | - | Cho thuê |
| 29-11-2016 | Philadelphia Union II | Philadelphia Union Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-03-2017 | Philadelphia Union Academy | Philadelphia Union II | - | Cho thuê |
| 30-07-2017 | Philadelphia Union II | Philadelphia Union Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2017 | Philadelphia Union Academy | Wake Forest Demon Deacons (Wake Forest University) | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2018 | Wake Forest Demon Deacons (Wake Forest University) | Philadelphia Union | - | Ký hợp đồng |
| 15-03-2018 | Philadelphia Union | Philadelphia Union II | - | Cho thuê |
| 29-11-2018 | Philadelphia Union II | Philadelphia Union | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-03-2019 | Philadelphia Union | Philadelphia Union II | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Philadelphia Union II | Philadelphia Union | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2021 | Philadelphia Union | Racing Genk | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-08-2024 | Racing Genk | Toulouse FC | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 29-11-2025 20:05 | Marseille | Toulouse FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 23-11-2025 16:15 | Toulouse FC | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 09-11-2025 14:00 | Lorient | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 20:05 | Toulouse FC | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 25-10-2025 17:00 | AS Monaco | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 15:15 | Toulouse FC | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 15-10-2025 01:00 | USA | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 11-10-2025 00:30 | USA | Ecuador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 27-09-2025 17:00 | Toulouse FC | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 21-09-2025 15:15 | AJ Auxerre | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| CONCACAF Nations League Winner | 2 | 23/24 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Belgian cup winner | 1 | 21 |
| Supporters Shield Winner | 1 | 19/20 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| CONCACAF-U20-Championship-Champion | 1 | 17/18 |