
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Kuban Krasnodar U19 (-2018) | Akademia FC Krasnodar | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Akademia FC Krasnodar | FK Krasnodar Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | FK Krasnodar Youth | FC Syunik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Syunik | Shirak | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2014 | Shirak | FC Ulisses Yerevan | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2015 | FC Ulisses Yerevan | MIKA Ashtarak | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | MIKA Ashtarak | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Alashkert | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2019 | FK Liepaja | Dnyapro Mogilev (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2020 | Dnyapro Mogilev (- 2019) | Urartu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Urartu | Ararat-Armenia FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2025 | Ararat-Armenia FC | FC Van | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
| Armenian champion | 3 | 22/23 17/18 16/17 |
| Armenian Super Cup winner | 1 | 16/17 |