
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | AjaxU17 | Ajax U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Ajax U18 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2018 | Jong Ajax (Youth) | Sporting CP U23 | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2020 | Sporting CP U23 | Orihuela CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Orihuela CF | Sporting CP B | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2021 | Sporting CP B | PEC Zwolle | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | PEC Zwolle | AZ Alkmaar | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 30-11-2025 15:45 | FC Twente Enschede | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | AZ Alkmaar | Shelbourne | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-11-2025 11:15 | SC Heerenveen | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-11-2025 15:45 | AZ Alkmaar | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Crystal Palace | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-11-2025 13:30 | Sparta Rotterdam | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 26-10-2025 15:45 | AZ Alkmaar | FC Utrecht | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | AZ Alkmaar | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-10-2025 19:00 | AFC Ajax | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | AEK Larnaca | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Dutch Second League champion | 1 | 18 |
| Dutch U19 Champion | 1 | 17 |