
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | West Bromwich Albion Youth | West Bromwich U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | West Bromwich U18 | West Bromwich U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | West Bromwich U23 | West Bromwich Albion | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2022 | West Bromwich Albion | Cheltenham Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Cheltenham Town | West Bromwich Albion | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | West Bromwich Albion | Bolton Wanderers | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Bolton Wanderers | West Bromwich Albion | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2024 | West Bromwich Albion | Wycombe Wanderers | - | Cho thuê |
| 01-01-2025 | Wycombe Wanderers | West Bromwich Albion | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2025 | West Bromwich Albion | Wycombe Wanderers | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Wycombe Wanderers | West Bromwich Albion | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 15:00 | Millwall | Southampton | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-11-2025 19:45 | Millwall | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 15:00 | Portsmouth | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 12:30 | Millwall | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-11-2025 19:45 | Birmingham City | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-09-2025 19:00 | Millwall | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 30-08-2025 14:00 | Millwall | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 16-08-2025 14:00 | Milton Keynes Dons | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | West Bromwich Albion | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 09-08-2025 14:00 | Cheltenham Town | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu