
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Wigan Athletic Youth | Wigan Athletic U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Wigan Athletic U18 | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2020 | Wigan Athletic | Leeds United | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-01-2023 | Leeds United | Sunderland | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Sunderland | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2025 | Leeds United | Hull City | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Hull City | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 12:30 | Stoke City | Hull City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-11-2025 19:45 | Hull City | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 15:00 | Queens Park Rangers | Hull City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 12:30 | Hull City | Portsmouth | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-11-2025 19:45 | Derby County | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 12:30 | Norwich City | Hull City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Hull City | Charlton Athletic | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 18:45 | Hull City | Leicester City | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 14:00 | Birmingham City | Hull City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 11:30 | Hull City | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 2nd tier champion | 1 | 24/25 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 19 |