
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Eskisehirspor Youth | Eskisehirspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Eskisehirspor U21 | Eskisehirspor | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2015 | Eskisehirspor | Goztepe | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Goztepe | Eskisehirspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2016 | Eskisehirspor | Tokatspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Tokatspor | Eskisehirspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Eskisehirspor | Kayserispor | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2021 | Kayserispor | Alanyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2021 | Alanyaspor | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | Ankaragucu | Altinordu | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2023 | Altinordu | Iskenderunspor | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2023 | Iskenderunspor | Diyarbakirspor | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2024 | Diyarbakirspor | Sanliurfaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-05-2025 13:00 | Corum Belediyespor | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27-04-2025 13:00 | S.Urfaspor | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19-04-2025 13:00 | Pendikspor | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12-04-2025 16:00 | S.Urfaspor | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-04-2025 11:00 | Keciorengucu | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-04-2025 17:00 | S.Urfaspor | Boluspor | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-03-2025 17:30 | Genclerbirligi | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 14-03-2025 17:30 | S.Urfaspor | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-03-2025 10:30 | Iğdır FK | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-03-2025 13:00 | S.Urfaspor | Adanaspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish second tier champion | 1 | 21/22 |
| Turkish 3rd division champion | 1 | 14/15 |