
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | VV Emmen Youth | FC Emmen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Emmen Youth | FC Emmen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Emmen U17 | FC Emmen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Emmen U19 | Emmen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Emmen | AFC Ajax | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2021 | AFC Ajax | Brighton Hove Albion | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2022 | Brighton Hove Albion | KV Oostende | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | KV Oostende | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-08-2022 | Brighton Hove Albion | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Vitesse Arnhem | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2023 | Brighton Hove Albion | Sturm Graz | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Sturm Graz | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-11-2025 17:30 | Anderlecht | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 17:45 | Galatasaray | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-11-2025 15:00 | Union Saint-Gilloise | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-11-2025 18:15 | KV Mechelen | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 20:00 | Atletico Madrid | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-11-2025 15:00 | Zulte-Waregem | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-10-2025 18:15 | Union Saint-Gilloise | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 19:00 | Union Saint-Gilloise | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-10-2025 18:45 | Union Saint-Gilloise | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-10-2025 16:30 | Club Brugge | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Goalkeeper of the season | 1 | 24/25 |
| Austrian cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 20/21 |
| European Under-21 participant | 2 | 23 21 |
| Dutch Cup winner | 1 | 20/21 |
| Dutch champion | 1 | 20/21 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |