
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | FK Sutjeska Foca U19 | Sutjeska Foca | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2013 | Sutjeska Foca | FK Donji Srem Pecinci | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | FK Donji Srem Pecinci | Hellas Verona | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Hellas Verona | FK Donji Srem Pecinci | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | FK Donji Srem Pecinci | Hellas Verona | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2015 | Hellas Verona | FK Borac Sakule | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2015 | FK Borac Sakule | Empoli | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2019 | Empoli | AC Milan | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-01-2024 | AC Milan | Fenerbahce | 0.475M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Fenerbahce | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | AC Milan | Fenerbahce | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-09-2024 | Fenerbahce | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 30-11-2025 17:30 | OFK Beograd | Crvena Zvezda | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Crvena Zvezda | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 09-11-2025 15:00 | FK Spartak Subotica | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | Crvena Zvezda | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 02-11-2025 16:00 | Crvena Zvezda | Radnik Surdulica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 30-10-2025 17:00 | Vojvodina Novi Sad | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 26-10-2025 16:00 | Radnicki Nis | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Sporting Braga | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 19-10-2025 17:30 | Crvena Zvezda | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-08-2025 19:00 | Pafos FC | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Serbian champion | 1 | 24/25 |
| Serbian cup winner | 1 | 24/25 |
| Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Italian champion | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Promotion to 1st league | 1 | 17/18 |
| Italian Serie B champion | 1 | 17/18 |