
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2019 | FC Buxoro U21 | Bunyodkor-Farm Tashkent | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | Bunyodkor-Farm Tashkent | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2021 | Kuruvchi Bunyodkor | Metallurg Bekobod | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2023 | Metallurg Bekobod | Olympic FK Tashkent | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2024 | Olympic FK Tashkent | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 11-03-2025 20:00 | Al Hilal | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2024 16:00 | Al Shorta | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-09-2024 14:00 | Pakhtakor | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thế vận hội Olympic | 30-07-2024 13:00 | Dominican Republic U23 | Uzbekistan U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thế vận hội Olympic | 27-07-2024 15:00 | Uzbekistan U23 | Egypt U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thế vận hội Olympic | 24-07-2024 13:00 | Uzbekistan U23 | Spain U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Championship U23 | 03-05-2024 15:30 | Japan U23 | Uzbekistan U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Championship U23 | 23-04-2024 15:30 | Uzbekistan U23 | Vietnam U23 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Championship U23 | 20-04-2024 15:30 | Kuwait U23 | Uzbekistan U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Championship U23 | 17-04-2024 13:00 | Uzbekistan U23 | Malaysia U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uzbek Cup Winner | 1 | 25 |
| Olympics participant | 1 | 23/24 |
| Asian Games Bronze Medal | 1 | 23 |