
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | St. Johnstone FC Youth | St. Johnstone FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2022 | St. Johnstone FC U18 | Civil Service Strollers FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Civil Service Strollers FC | St. Johnstone FC U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | St. Johnstone FC U18 | St. Johnstone FC B | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2022 | St. Johnstone FC B | East Fife | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | East Fife | St. Johnstone FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2023 | St. Johnstone FC B | Alloa Athletic | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Alloa Athletic | St. Johnstone FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | St. Johnstone FC B | Saint Johnstone | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | Saint Johnstone | Cliftonville | - | Cho thuê |
| 09-01-2025 | Cliftonville | Saint Johnstone | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Scotland | 22-11-2025 15:00 | Arbroath | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 18-11-2025 17:30 | Scotland U21 | Bulgaria U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro U21 | 15-11-2025 18:00 | Gibraltar U21 | Scotland U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 08-11-2025 15:00 | Greenock Morton | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 01-11-2025 15:00 | Arbroath | Ross County | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 25-10-2025 14:00 | Airdrie United | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 11-10-2025 14:00 | Arbroath | Queen's Park | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 20-09-2025 14:00 | Arbroath | Greenock Morton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 13-09-2025 14:00 | Arbroath | Dunfermline Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 06-09-2025 14:00 | Ross County | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Costa Rican Champion | 1 | 24/25 |