
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2015 | Portsmouth U18 | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
| 23-10-2016 | Portsmouth | Sutton United | - | Cho thuê |
| 30-05-2017 | Sutton United | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-09-2018 | Portsmouth | Aldershot Town | - | Cho thuê |
| 04-12-2018 | Aldershot Town | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Portsmouth | Swindon Town | - | Cho thuê |
| 11-01-2020 | Swindon Town | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-02-2020 | Portsmouth | Boreham Wood | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Boreham Wood | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-09-2020 | Portsmouth | Cambridge United | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2024 | Cambridge United | Forest Green Rovers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ENL Cup | 13-08-2025 18:00 | Forest Green Rovers | West Bromwich U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 09-08-2025 14:00 | Solihull Moors | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 05-05-2025 14:00 | Hartlepool United | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 26-04-2025 14:00 | Forest Green Rovers | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 21-04-2025 14:00 | Forest Green Rovers | Tamworth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-04-2025 14:00 | Yeovil Town | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 12-04-2025 16:30 | Forest Green Rovers | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 05-04-2025 14:00 | Wealdstone FC | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 29-03-2025 12:30 | Forest Green Rovers | Solihull Moors | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 22-03-2025 15:00 | AFC Fylde | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 4th tier champion | 1 | 19/20 |
| Football League Trophy Winner | 1 | 18/19 |