
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Pattaya United | Suphanburi FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Suphanburi FC | Port FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Port FC | Chainat Hornbill FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2017 | Chainat Hornbill FC | Sisaket FC | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2018 | Sisaket FC | Angthong FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-06-2018 | Angthong FC | Rayong FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-05-2021 | Rayong FC | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
| 04-12-2021 | BG Pathum United | Rajpracha FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Rajpracha FC | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-06-2022 | BG Pathum United | Rayong FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 30-04-2025 11:00 | Port FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-04-2025 11:00 | Rayong FC | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 06-04-2025 12:00 | Nakhon Pathom FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 29-03-2025 11:00 | Buriram United | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 16-03-2025 11:00 | Chiangrai United | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-03-2025 12:00 | Rayong FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-03-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 22-02-2025 11:00 | Rayong FC | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 17-02-2025 12:00 | Rayong FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-11-2024 11:00 | Khonkaen United | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Thailand Champions Cup Winner | 1 | 20/21 |