
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2013 | Post SV Graz Youth | Grazer AK 1902 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | Grazer AK 1902 Youth | FC Liefering Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Liefering Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AKA Red Bull Salzburg U15 | Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Red Bull Salzburg U18 | FC Liefering | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Liefering | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 30-11-2025 16:15 | Angers SCO | RC Lens | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 22-11-2025 16:00 | RC Lens | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-11-2025 17:00 | Austria U21 | Belgium U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 08-11-2025 20:05 | AS Monaco | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 02-11-2025 16:15 | RC Lens | Lorient | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 18:00 | Metz | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 25-10-2025 19:05 | RC Lens | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 13:00 | RC Lens | Paris FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 16:00 | Austria U21 | Wales U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2025 16:00 | Denmark U21 | Austria U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Austrian champion | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Austrian Youth league U18 champion | 1 | 20/21 |