
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | - | FC Dinamo 1948 U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Dinamo 1948 U18 | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | FC Dinamo 1948 | Chindia Targoviste | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Chindia Targoviste | FC Dinamo 1948 | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2020 | FC Dinamo 1948 | CFR Cluj | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2021 | CFR Cluj | FC Voluntari | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | FC Voluntari | CFR Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | CFR Cluj | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2025 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | FC Rapid 1923 | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-11-2025 18:30 | CFR Cluj | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-11-2025 18:30 | CS Universitatea Craiova | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Romania | 30-10-2025 19:10 | ACS Dumbravita | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-08-2025 17:30 | FC Rapid 1923 | UTA Arad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-08-2025 18:30 | Metaloglobus | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-08-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-08-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-07-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 11-07-2025 18:30 | Arges | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-05-2025 15:00 | FC Universitatea Cluj | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian Super Cup winner | 3 | 23/24 22/23 20/21 |
| Romanian cup winner | 1 | 22/23 |
| Romanian champion | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |