
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | El Mokawloon U23 | El Mokawloon El Arab | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2018 | El Mokawloon El Arab | Smouha SC | Unknown | Ký hợp đồng |
| 02-09-2019 | Smouha SC | Misr Lel Makkasa | - | Cho thuê |
| 30-10-2020 | Misr Lel Makkasa | Smouha SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-09-2022 | Smouha SC | Ceramica Cleopatra FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2024 | Ceramica Cleopatra FC | Smouha SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Smouha SC | Ceramica Cleopatra FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-11-2025 15:00 | Ittihad Alexandria SC | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-11-2025 15:00 | Pyramids FC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-10-2025 17:00 | Ittihad Alexandria SC | Wadi Degla SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-10-2025 14:00 | Al Ahly FC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-10-2025 17:00 | Ittihad Alexandria SC | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-09-2025 17:00 | ZED FC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-09-2025 17:00 | Pharco | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-08-2025 15:00 | Ittihad Alexandria SC | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-08-2025 18:00 | Al Masry | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-04-2025 17:00 | Ghazl El Mahallah | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu