
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | MVV Maastricht U19 | MVV Maastricht | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | MVV Maastricht | De Graafschap | Free | Ký hợp đồng |
| 24-07-2017 | De Graafschap | SC Cambuur Leeuwarden | Free | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | SC Cambuur Leeuwarden | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2018 | Free player | FC Oss | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Oss | Sparta Rotterdam | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Sparta Rotterdam | KVSK Lommel | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | KVSK Lommel | RWD Molenbeek | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2023 | RWD Molenbeek | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Free player | MVV Maastricht | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 09-05-2025 18:00 | SC Cambuur Leeuwarden | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 25-04-2025 18:00 | Dordrecht | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 18-04-2025 18:00 | MVV Maastricht | FC Utrecht Youth | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 14-04-2025 18:00 | Jong PSV Eindhoven Youth | MVV Maastricht | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 04-04-2025 18:00 | MVV Maastricht | Excelsior SBV | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 28-03-2025 19:00 | MVV Maastricht | Emmen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 22-03-2025 17:45 | De Graafschap | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 14-03-2025 19:00 | MVV Maastricht | AZ Alkmaar Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 08-03-2025 03:00 | Helmond Sport | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 01-03-2025 15:30 | Vitesse Arnhem | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Second League Champion | 1 | 22/23 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |