
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2000 | HNK Zadar Youth | NK Zadar U17 | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2001 | NK Zadar U17 | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2002 | Dinamo Zagreb U18 | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2003 | Dinamo Zagreb | HSK Zrinjski Mostar | - | Cho thuê |
| 29-06-2004 | HSK Zrinjski Mostar | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2004 | Dinamo Zagreb | NK Inker | - | Cho thuê |
| 11-01-2005 | NK Inker | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2008 | Dinamo Zagreb | Tottenham Hotspur | 22M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-08-2012 | Tottenham Hotspur | Real Madrid | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 29-11-2025 19:45 | AC Milan | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-11-2025 19:45 | Inter Milan | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Montenegro | Croatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 19:45 | Croatia | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 19:45 | Parma | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 19:45 | AC Milan | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-10-2025 19:45 | Atalanta | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-10-2025 18:45 | AC Milan | Pisa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 18:45 | AC Milan | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 18:45 | Croatia | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Intercontinental Cup Winner | 1 | 24/25 |
| UEFA Supercup Winner | 5 | 24/25 22/23 17/18 16/17 14/15 |
| Champions League Winner | 6 | 23/24 21/22 17/18 16/17 15/16 13/14 |
| Spanish champion | 4 | 23/24 21/22 19/20 16/17 |
| Spanish Super Cup winner | 5 | 23/24 21/22 19/20 17/18 12/13 |
| FIFA Club World Cup winner | 5 | 23 19 18 17 15 |
| Spanish cup winner | 2 | 22/23 13/14 |
| World Cup third place | 1 | 22 |
| Golden Foot | 1 | 19 |
| World Cup runner-up | 1 | 18 |
| UEFA Best Player in Europe | 1 | 18 |
| Winner Ballon d'Or | 1 | 18 |
| The Best FIFA Men's Player | 1 | 18 |
| Player of the Tournament | 1 | 17/18 |
| International Champions Cup winner | 1 | 13 |
| Croatian champion | 3 | 07/08 06/07 05/06 |
| Croatian cup winner | 2 | 07/08 06/07 |
| Croatian Super Cup Winner | 1 | 06/07 |
| Player of the Year | 2 | 06/07 03/04 |
| Best young player | 1 | 04 |