
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Metz B | Metz | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2017 | Metz | Tours | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Tours | Metz | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2019 | Metz | Valenciennes | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Valenciennes | Metz | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Metz | AJ Auxerre | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2024 | AJ Auxerre | Metz | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 28-11-2025 19:45 | Metz | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 23-11-2025 16:15 | Stade Brestois 29 | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 09-11-2025 16:15 | Metz | OGC Nice | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 18:00 | Metz | RC Lens | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | |
| VĐQG Pháp | 26-10-2025 14:00 | LOSC Lille | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 15:15 | Toulouse FC | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 04-10-2025 15:00 | Metz | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 28-09-2025 15:15 | Metz | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 21-09-2025 15:15 | AS Monaco | Metz | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 14-09-2025 15:15 | Metz | Angers SCO | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 3 | 23/24 21/22 18/19 |
| French 2nd tier champion | 2 | 23/24 18/19 |
| Player of the Year | 1 | 23/24 |