
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | El Masry SC U21 | Al Masry | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2011 | Baladeya | Petrojet | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2012 | Al Masry | Zamalek SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Zamalek SC | Al Masry | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2014 | Al Masry | Zamalek SC | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-07-2017 | Petrojet | Wadi Degla SC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | Wadi Degla SC | El Gounah | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 27-07-2018 | Zamalek SC | Pyramids FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2019 | El Gounah | Haras El Hedoud | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 04-08-2019 | Haras El Hedoud | Tanta | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CAF Champions League | 29-11-2025 16:00 | Power Dynamos | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-11-2025 15:00 | Pyramids FC | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 22-11-2025 19:00 | Pyramids FC | Rivers United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Ai Cập | 06-11-2025 17:30 | Zamalek SC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-11-2025 15:00 | Pyramids FC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-10-2025 14:00 | Pyramids FC | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp CAF | 18-10-2025 17:00 | Pyramids FC | Renaissance de Berkane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-09-2025 17:00 | Pyramids FC | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-08-2025 18:00 | Al Ahly FC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-08-2025 18:00 | Pyramids FC | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAF Super Cup Winner | 1 | 25/26 |
| FIFA African-Asian-Pacific Cup Champion | 1 | 25/26 |
| CAF Champions League winner | 1 | 24/25 |
| Africa Cup participant | 3 | 24 19 17 |
| Egyptian cup winner | 4 | 23/24 17/18 15/16 14/15 |
| Africa Cup runner-up | 1 | 16/17 |
| Egyptian champion | 1 | 14/15 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |
| Under-20 Africa Cup participant | 1 | 11 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |