
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2022 | Washington Huskies (University of Washington) | Crossfire Redmond | - | Cho thuê |
| 31-07-2022 | Crossfire Redmond | Washington Huskies (University of Washington) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2023 | Washington Huskies (University of Washington) | Vermont Green FC | - | Cho thuê |
| 31-07-2023 | Vermont Green FC | Washington Huskies (University of Washington) | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-12-2023 | Austin FC | Colorado Rapids | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2025 | Colorado Rapids | Las Vegas Lights | - | Cho thuê |
| 29-11-2025 | Las Vegas Lights | Colorado Rapids | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-10-2025 21:00 | Rhode Island | Las Vegas Lights | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 28-09-2025 22:00 | Pittsburgh Riverhounds | Las Vegas Lights | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-09-2025 23:30 | Louisville City FC | Las Vegas Lights | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 31-08-2025 02:30 | Las Vegas Lights | Lexington | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-03-2025 03:30 | Las Vegas Lights | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 28-09-2024 00:00 | MINNESOTA United B | Colorado Rapids II | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 22-09-2024 22:00 | Houston Dynamo B | Colorado Rapids II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 16-09-2024 00:00 | Colorado Rapids II | Sporting Kansas CityReserves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 08-09-2024 21:00 | Colorado Rapids II | Saint Louis City B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 02-09-2024 00:45 | North Texas SC | Colorado Rapids II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu