
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Feyenoord Youth | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Feyenoord U17 | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Feyenoord U19 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2019 | Feyenoord | RKC Waalwijk | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | RKC Waalwijk | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Feyenoord | Feyenoord U21 | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2021 | Feyenoord U21 | Roda JC | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Roda JC | Feyenoord U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2021 | Feyenoord U21 | Roda JC | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2023 | Roda JC | Hibernian | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-08-2024 | Hibernian | PEC Zwolle | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | PEC Zwolle | Hibernian | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 28-11-2025 19:00 | PEC Zwolle | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-11-2025 11:15 | SC Heerenveen | AZ Alkmaar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-11-2025 19:00 | Fortuna Sittard | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-11-2025 15:30 | AFC Ajax | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-10-2025 18:00 | SC Heerenveen | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-10-2025 10:15 | SC Telstar | SC Heerenveen | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 04-10-2025 19:20 | SC Heerenveen | Excelsior SBV | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 28-09-2025 12:30 | FC Utrecht | SC Heerenveen | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 21-09-2025 12:30 | SC Heerenveen | NEC Nijmegen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 13-09-2025 19:00 | Feyenoord | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Dutch Super Cup winner | 2 | 19 18 |
| Dutch Cup Runner Up | 1 | 18 |
| Dutch Cup winner | 1 | 17/18 |
| Champions League participant | 1 | 17/18 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |