
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | FC Zestafoni U19 | FC Zestafoni | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | FC Zestafoni | Spartak Vladikavkaz (-2020) | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Spartak Vladikavkaz (-2020) | FC Zestafoni | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | FC Zestafoni | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2014 | Dila Gori | Rubin Kazan | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2015 | Rubin Kazan | Mordovya Saransk | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Mordovya Saransk | Rubin Kazan | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2016 | Rubin Kazan | Neftekhimik Nizhnekamsk | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Neftekhimik Nizhnekamsk | Rubin Kazan | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2017 | Rubin Kazan | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Lokomotiv Tbilisi | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2018 | FC Metalurgi Rustavi | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
| 08-06-2019 | Torpedo Kutaisi | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 30-07-2024 19:00 | Decic Tuzi | Dinamo Batumi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 17-07-2024 17:00 | Dinamo Batumi | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 10-07-2024 18:00 | Ludogorets Razgrad | Dinamo Batumi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 02-12-2023 10:00 | Dinamo Batumi | Torpedo Kutaisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian champion | 4 | 22/23 20/21 11/12 10/11 |
| Defender of the Year | 3 | 19/20 18/19 17/18 |
| Georgian Supercup winner | 1 | 18/19 |
| Georgian cup winner | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 2 | 13/14 11/12 |