
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | SpVgg Grün-Weiß Deggendorf Youth | VfB Stuttgart U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | VfB Stuttgart U17 | VfB Stuttgart U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | VfB Stuttgart U19 | VfB Stuttgart II | - | Ký hợp đồng |
| 20-03-2014 | VfB Stuttgart II | VfB Stuttgart | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | VfB Stuttgart | Caykur Rizespor | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-01-2019 | Caykur Rizespor | Yeni Malatyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2020 | Yeni Malatyaspor | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2021 | Sivasspor | SC Paderborn 07 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | SC Paderborn 07 | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2023 | Sivasspor | Eyupspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 29-11-2025 14:00 | Gazisehir Gaziantep | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 22-11-2025 14:00 | Eyupspor | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 09-11-2025 17:00 | Samsunspor | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 03-11-2025 17:00 | Eyupspor | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 25-10-2025 17:00 | Trabzonspor | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 20-10-2025 17:00 | Eyupspor | Kasimpasa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 04-10-2025 14:00 | Kocaelispor | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 27-09-2025 14:00 | Eyupspor | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 20-09-2025 14:00 | Genclerbirligi | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 13-09-2025 14:00 | Eyupspor | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish second tier champion | 2 | 23/24 17/18 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 11 |
| Fritz Walter Silver medalist | 1 | 11 |
| German Under-17 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 10/11 |