
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Paris Saint Germain U19 | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Paris Saint-Germain B | Greenock Morton | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2014 | Greenock Morton | Ostersunds FK | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2018 | Ostersunds FK | Malmo FF | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-08-2020 | Malmo FF | Nottingham Forest | 0.67M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-08-2021 | Nottingham Forest | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Omonia Nicosia FC | Free player | - | Giải phóng |
| 20-10-2024 | Free player | Matlock Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Síp | 02-01-2024 17:00 | Omonia Nicosia FC | AEL Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 23-12-2023 15:00 | APOEL Nicosia | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 10-12-2023 17:00 | Nea Salamis | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 4 | 22/23 19/20 18/19 17/18 |
| Cypriot cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Africa Cup participant | 1 | 22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Swedish champion | 1 | 20 |
| Swedish cup winner | 1 | 17 |