
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | KV Mechelen Youth | RSC Anderlecht Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | RSC Anderlecht Youth | KRC Genk Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | KRC Genk Youth | KRC Genk U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | KRC Genk U18 | Racing Genk | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2021 | Racing Genk | Royal Antwerp | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2022 | Royal Antwerp | Sporting Braga II | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Sporting Braga II | Royal Antwerp | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2023 | Royal Antwerp | KV Oostende | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | KV Oostende | Royal Antwerp | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Royal Antwerp | RWD Molenbeek | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | RWD Molenbeek | Royal Antwerp | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2024 | Royal Antwerp | Watford | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 22-10-2025 18:45 | Watford | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 03-05-2025 11:30 | Watford | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-04-2025 14:00 | Blackburn Rovers | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-04-2025 14:00 | Portsmouth | Watford | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 12-04-2025 14:00 | West Bromwich Albion | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 09-01-2025 19:45 | Fulham | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-12-2024 15:00 | Burnley | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2024 20:00 | Watford | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-11-2024 20:00 | Swansea City | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 02-11-2024 15:00 | Sheffield Wednesday | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 21/22 |