
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-02-2020 | Baroka FC Reserves | Baroka FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-06-2022 | Baroka FC | Orlando Pirates | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-11-2025 13:30 | Durban City | Orlando Pirates | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 25-11-2025 17:30 | Orlando Pirates | Chippa United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-11-2025 17:30 | Lamontville Golden Arrows | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-11-2025 13:30 | Mamelodi Sundowns | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Nam Phi | 28-10-2025 17:00 | Orlando Pirates | Magesi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-10-2025 17:30 | Orlando Pirates | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 16:00 | South Africa | Rwanda | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 10-10-2025 16:00 | Zimbabwe | South Africa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Nam Phi | 04-10-2025 13:00 | Orlando Pirates | Siwelele | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 23-09-2025 17:30 | Siwelele | Orlando Pirates | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| MTN8 Cup Winner | 4 | 25/26 24/25 23/24 22/23 |
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |